Tiến Sĩ Alex-Thái Đình Võ
LTS: Hòa hợp và hòa giải dân tộc, dù đã 50 năm sau cuộc chiến, vẫn là một vấn đề nhạy cảm và chưa tìm ra lối thoát đối với người Việt Nam. Nhật báo Người Việt xin trân trọng giới thiệu bài viết đóng góp cho đề tài này của Tiến Sĩ Alex-Thái Đình Võ, một sử gia người Mỹ gốc Việt, hiện là giáo sư nghiên cứu tại Trung Tâm Việt Nam và Lưu Trữ của đại học Texas Tech University, Lubbock, Texas. Bài viết không nhất thiết phản ảnh quan điểm của Người Việt.
![]() |
Tiến Sĩ Alex-Thái Đình Võ. (Hình: VOA) |
Di chứng và sự cần thiết của hòa giải
Chiến tranh, cùng với những hệ lụy sâu xa và các chính sách hậu chiến, không chỉ để lại vết thương trên thân thể con người mà còn khắc sâu trong tâm khảm và ký ức của cả một dân tộc. Những di chứng ấy – đôi khi hiển hiện, đôi khi âm ỉ – đã trở thành căn nguyên của sự chia rẽ, nghi kỵ và hận thù kéo dài giữa con người với nhau, giữa người dân với chính thể, đặc biệt là giữa những bên từng ở hai chiến tuyến.
Năm mươi năm sau chiến tranh, những di chứng của thời chiến và hậu chiến vẫn còn hiện hữu – chưa được hóa giải một cách thấu đáo – tiếp tục góp phần duy trì sự chia rẽ, định kiến, nỗi sợ hãi và kỳ thị giữa người với người, giữa cộng đồng với cộng đồng. Bởi vậy, hòa giải và hòa hợp sau chiến tranh không thể chỉ là khẩu hiệu lặp lại trong các dịp kỷ niệm, mà cần là một quá trình kiên trì, đòi hỏi thời gian, sự mở lòng bao dung để cảm thông, và quan trọng hơn hết, là những hành động cụ thể và chân thành.
Phân biệt giữa hòa giải và hòa hợp
Hai khái niệm hòa giải và hòa hợp không nên bị đồng nhất hay giản lược thành một tiến trình duy nhất. Hòa giải là bước tiền đề – là hành trình can đảm để nhìn lại, nhận diện và hóa giải những khuất tất, đau thương trong lịch sử. Chỉ khi sự thật được công nhận, ký ức được lắng nghe, và con người được tôn trọng với tất cả chiều sâu của căn tính và trải nghiệm lịch sử – thì mới có thể đặt nền móng cho một sự hòa hợp thực sự.
Hòa hợp là kết quả của tiến trình ấy – khi sự khác biệt không còn là lý do để loại trừ, mà trở thành nền tảng cho một cộng đồng cùng chung sống trong tôn trọng, chấp nhận sự đa dạng đầy sắc thái cũng như phức tạp, và cùng nhau xây dựng một tương lai phong phú hơn. Hòa giải và hòa hợp chỉ có thể bắt rễ khi xuất phát từ sự tự nguyện, sự thấu hiểu, và nỗ lực chung của tất cả các bên liên quan.
Những trở ngại hiện tại
Cho đến nay, giữa người Việt với nhau, những bước tiến về kinh tế, văn hóa, thậm chí nghệ thuật đã tạo ra những cây cầu – nhưng những cây cầu ấy vẫn chưa thể bắc qua ý thức và vô thức lịch sử. Ở tầng vô thức, vẫn tồn tại sự e dè, mặc cảm, thậm chí sợ hãi – thể hiện qua cách xã hội né tránh những vấn đề “nhạy cảm” trong quá khứ: Từ miền Bắc với cải cách ruộng đất, phong trào Nhân Văn Giai Phẩm, đến miền Nam trước 1975 với thảm sát Huế, thảm sát Mỹ Lai, hậu quả của chất độc da cam, trại cải tạo, vấn đề lý lịch, các cuộc vượt biên, và cả sự hiện diện gây tranh cãi của những biểu tượng như lá cờ vàng – tất cả đều là những phần ký ức chưa được nhìn nhận một cách đầy đủ và công bằng.
Hòa giải văn hóa – dù mang lại hy vọng – vẫn chưa chạm đến gốc rễ. Những buổi hòa nhạc Trịnh Công Sơn, các triển lãm mỹ thuật thời chiến, những bộ phim về hàn gắn… tuy đã bước đầu mở lối, nhưng nếu không được tiếp tục bằng chính sách, giáo dục, và đối thoại công khai, chúng chỉ dừng ở mức biểu tượng cảm xúc, chưa đủ để tạo ra sự hòa giải bền vững.
Tồn tại giữa con người và thể chế
Thực chất, dù không tuyệt đối, nhưng phải công tâm nhìn nhận rằng giữa con người với con người, phần lớn đã có sự hòa giải từ lâu. Ở tận cùng của ký ức và nỗi đau, ai cũng hiểu rằng cuộc chiến ấy là một cuộc tương tàn giữa huynh đệ – giữa những người không may sinh ra ở hai phía vĩ tuyến, giữa những cuộc ra đi và ở lại do hoàn cảnh đẩy đưa. Chính vì thế mới có những đối đầu đầy bi kịch giữa bạn bè, giữa người thân trên chiến trường; mới có cảnh người cha tập kết vào tù thăm đứa con ngụy sau ngày “giải phóng;” mới có những éo le như người vợ của một sĩ quan Việt Nam Cộng Hòa buộc phải tái hôn với một bộ đội cộng sản để nuôi con khi chồng còn trong trại cải tạo.
Những oan nghiệt đó, theo thời gian, phần nào đã tự được hóa giải – như khi người anh từng tập kết trở về quê trông nom nhà cửa cho đứa em được đi Mỹ. Điều đó cho thấy, rốt cuộc, vấn đề không còn nằm giữa người với người, mà nằm giữa thể chế và con người – cụ thể là ở chỗ, cho đến nay, thể chế ấy vẫn chưa thực sự thể hiện một thiện chí hòa giải một cách chân thành, dù họ hoàn toàn có đủ điều kiện và khả năng để làm điều đó.
Cách tiếp cận ký ức và loại trừ chính trị
Không thể nói đến hòa giải nếu như một bên vẫn bị phủ định hoàn toàn danh tính, quá khứ và đóng góp lịch sử của mình. Việc vẫn gọi Việt Nam Cộng Hòa là “ngụy quyền,” vẫn tiếp tục tuyên truyền một lịch sử một chiều, vẫn loại trừ các biểu tượng đối lập khỏi không gian công cộng – không phải là điều vô tình, mà là một hệ thống tái sản xuất ký ức có chủ đích.
Tình trạng này không chỉ là sản phẩm của một ý thức hệ, mà còn ăn sâu vào văn hóa chính trị quyền lực – nơi mà sự chính danh được xây dựng trên sự loại trừ thay vì cộng hưởng. Việc chính quyền Việt Nam có thể dễ dàng hòa giải với các cường quốc như Mỹ hay Trung Quốc vì lý do kinh tế và địa chính trị, nhưng lại chưa thể mở lòng với chính những người anh em cùng một dân tộc, phản ánh một sự lựa chọn có tính toán trong cách tiếp cận ký ức – nơi lợi ích dường như vẫn được đặt lên trên sự thấu hiểu và phẩm giá con người, với giả định rằng đó mới là điều mang lại lợi ích lâu dài.
Khi phải sống và đối diện với thực tại của những toan tính như thế – cùng với ảnh hưởng kéo dài của chủ nghĩa thực dân và Chiến Tranh Lạnh lên các chia rẽ ý thức hệ và vùng miền – sự phân cực trong xã hội Việt Nam càng trở nên sâu sắc, không chỉ giữa người Việt với nhau, mà còn giữa con người và thể chế mà họ từng hoặc đang thuộc về. Người Việt, dù già hay trẻ, dù sống trong nước hay hải ngoại, nhiều khi bị buộc phải lựa chọn giữa hai cực đối lập, thay vì được quyền tồn tại trong sự dung hòa của đa dạng và phức tạp – vốn là bản chất thật sự của lịch sử và con người.
![]() |
Một thương phế binh VNCH tại Sài Gòn, người bị mất một phần thân thể trong Cuộc Chiến Việt Nam. (Hình minh họa: GXĐMHCG) |
Những bước nhỏ đến hòa giải
Con đường dẫn đến hòa giải không có lối tắt. Đó không thể là một cuộc “đại nhảy vọt,” bởi vì hòa giải và hòa hợp không thể đạt được bằng cách gạt bỏ quá khứ, phủ nhận nỗi đau hay những mất mát của người khác bằng những ngôn từ mang tính ngoại giao chính trị như “khép lại quá khứ, hướng đến tương lai.” Cũng không thể chỉ chờ cho thế hệ từng trực tiếp chịu tổn thương “ra đi” rồi mới bắt đầu tiến trình ấy – bởi vì không ai có thể hòa giải với một khoảng trống.
Vì vậy, dù hòa giải không thể vội vã, nhưng càng không thể trì hoãn. Điều kiện tiên quyết phải là thành ý và lòng bao dung – từ cả hai phía – để nhìn nhận sự tồn tại, nỗi đau, và giá trị lịch sử của nhau. Từ đó, các bước đi cụ thể có thể được thực hiện theo hai tầng nỗ lực: Vĩ mô và vi mô.
Ở cấp độ vĩ mô, tiến trình hòa giải cần bắt đầu từ việc nhìn lại cách chúng ta kể về lịch sử – tức là một sự nhìn nhận trung thực không chỉ về chính mình mà cả phía bên kia. Việc cải cách giáo dục lịch sử, chấm dứt mô hình kể chuyện một chiều, sẽ mở đường đưa những phần bị loại trừ trở lại như thành tố không thể thiếu của dòng chảy dân tộc.
Một quốc gia thực sự trưởng thành là quốc gia có dũng khí đối diện với ký ức – kể cả những phần tối tăm nhất. Làm được điều đó, quốc gia ấy không chỉ trưởng thành mà còn mạnh mẽ, vì đã biết mở lòng đón nhận những con người và ký ức từng bị gạt ra bên lề.
Trong tinh thần ấy, việc tổ chức các diễn đàn tự do đối thoại quốc gia, nơi những người từng ở hai bên chiến tuyến có thể lắng nghe và lên tiếng, sẽ góp phần chữa lành vết thương. Cùng với đó là các nỗ lực phục hồi danh dự cho những nhân vật từng bị loại trừ – thông qua bảo tàng, bia tưởng niệm, hay ấn phẩm mang tính giáo dục.
Một chính sách tiếp nhận và nâng đỡ công bằng, đầy nhân ái đối với những người – dù đã khuất hay vẫn sống lây lất vì di chứng chiến tranh – là bước đi ý nghĩa. Những nỗ lực tìm kiếm hài cốt, trùng tu mộ phần, hỗ trợ tài chính và y tế, nên được thực hiện với cùng một tấm lòng như dành cho tử sĩ và thương binh của chính thể hiện tại. Bởi vì họ – bất kể từng thuộc về bên nào – vẫn luôn là một phần không thể tách rời của cộng đồng dân tộc.
Ngoài việc hướng tới hòa giải với những yếu tố lịch sử giữa bên được gọi là thắng cuộc và bên thua cuộc, thì một yêu cầu cấp thiết và thực tế hơn hiện nay chính là tiến trình hòa giải giữa thể chế và người dân – không chỉ với đồng bào ở hải ngoại mà cả với đồng bào trong nước.
Một nền hòa giải thực sự đòi hỏi chính quyền cần chủ động nhìn nhận, tôn trọng, và từng bước thực hiện các giá trị về tự do và quyền công dân. Đặc biệt, cần tạo dựng môi trường công bằng, trong đó người dân có quyền tự do bày tỏ nguyện vọng, tham gia đóng góp ý kiến và xây dựng chính sách quốc gia.
Chỉ bằng cách đó, tinh thần đoàn kết dân tộc mới có thể thực sự được khơi dậy, và mọi người dân – bất kể quá khứ hay vị trí địa lý – mới có thể cùng chung tay vun đắp cho một tương lai chung, vững mạnh và bao dung hơn cho đất nước.
Ở cấp độ vĩ mô, những hành động nhỏ từ cộng đồng và cá nhân cũng vô cùng quan trọng. Các sáng kiến văn hóa xã hội từ trong và ngoài nước cần được khuyến khích như những nỗ lực phục hồi ký ức bị lãng quên. Việc tạo ra không gian kể chuyện và lắng nghe – từ bảo tàng, nghệ thuật, podcast, đến phỏng vấn – sẽ giúp người Việt các thế hệ chia sẻ trải nghiệm của mình. Đồng thời, đầu tư vào giáo dục và hỗ trợ tâm lý cho thế hệ trẻ là điều cấp thiết để các em hiểu rằng lịch sử không chỉ là thắng thua, mà là câu chuyện của con người – với đầy đủ tổn thương, giằng xé, và phẩm giá.
Kết luận
Năm mươi năm sau chiến tranh, hòa giải và hòa hợp không thể tiếp tục là những lời nói êm tai hay khẩu hiệu vang vọng trong lễ kỷ niệm. Đã đến lúc chúng phải trở thành hành động – cụ thể, chân thành và có ý nghĩa – để ký ức thôi là gánh nặng, mà trở thành nền tảng cho một tương lai chung.
Muốn hòa hợp, phải hòa giải. Muốn hòa giải, phải hóa giải. Muốn hóa giải, phải nhìn nhau như những con người mang ký ức, nỗi đau và ước mơ. Không có hòa giải nào diễn ra khi một bên tiếp tục phủ định sự hiện diện và giá trị của bên kia, dù trong quá khứ hay hiện tại. Nhưng nếu bắt đầu từ lòng trắc ẩn, từ những cuộc đối thoại chân thành và chính sách mang tính chữa lành – thì hòa hợp không phải là điều viển vông, mà là một tương lai khả dĩ. [đ.d.]
Nguồn: https://www.nguoi-viet.com/little-saigon/khong-co-hoa-giai-khi-khong-nhin-thay-nhau/
No comments:
Post a Comment